Có 2 kết quả:
問罪 wèn zuì ㄨㄣˋ ㄗㄨㄟˋ • 问罪 wèn zuì ㄨㄣˋ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to denounce
(2) to condemn
(3) to call to account
(4) to punish
(2) to condemn
(3) to call to account
(4) to punish
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to denounce
(2) to condemn
(3) to call to account
(4) to punish
(2) to condemn
(3) to call to account
(4) to punish